-->

Advertisement

35 lệnh AutoCAD cơ bản

 




Các Lệnh và Phím Tắt Cơ Bản Trong AutoCAD (AutoCAD Commands & Shortcuts)

Phím Tắt

  • F3 – Object Snap (bật/tắt chế độ bắt điểm).
  • F8 – Ortho Mode (bật/tắt chế độ vẽ thẳng góc).
  • F12 – Dynamic Input (bật/tắt chế độ nhập liệu động).

Các Lệnh Cơ Bản

  • PDFIMPORT – Chuyển đổi tệp PDF thành bản vẽ CAD (dwg).
  • GEOGRAPHICLOCATION – Đặt bản đồ vệ tinh theo tỷ lệ thực vào bản vẽ CAD.
  • DCDESIGN CENTER – Dùng để sao chép các mục từ bản vẽ khác (ví dụ: blocks, layers, styles, layouts).
  • M2P – Mid Between 2 Points – Bắt điểm giữa hai điểm bất kỳ.
  • MA – Match Properties – Sao chép thuộc tính (ví dụ: layer, rotation, styles, size) từ một đối tượng sang đối tượng khác.
  • AL – ALIGN – Căn chỉnh đối tượng theo các đối tượng khác trong 2D và 3D.
  • DI – DISTANCE – Đo khoảng cách và hiển thị trong dòng lệnh.
  • DIV – DIVIDE – Tạo các điểm hoặc block phân bố đều dọc theo chiều dài hoặc chu vi của đối tượng.
  • DR – Draw Order – Thay đổi thứ tự hiển thị của các đối tượng khi chúng chồng lên nhau.
  • F – FILLET – Tạo cung tròn có bán kính nhất định tại giao điểm hoặc phần kéo dài của hai đối tượng.
  • O – OFFSET – Tạo các đường tròn đồng tâm, đường thẳng song song, hoặc đường cong song song.
  • TR – TRIM – Cắt các đối tượng để phù hợp với mép của các đối tượng khác.
  • LA – Mở trình quản lý thuộc tính Layer (Layers Properties Manager).
  • PR – Hiển thị bảng thuộc tính của đối tượng (Properties Palette).
  • QC hoặc 'QC – Hiển thị máy tính nhanh (Quick Calculator).
  • NCOPY – Nested Copy – Sao chép các đối tượng riêng lẻ từ một xref hoặc block.
  • CHSPACE – Change Space – Chuyển đổi đối tượng giữa không gian giấy (paper space) và không gian mô hình (model space).
  • RE – REGEN – Làm mới toàn bộ bản vẽ từ khung nhìn hiện tại.
  • REAREGENALL – Làm mới bản vẽ và tất cả các khung nhìn.
  • PUBLISH – Xuất in nhiều bản vẽ cùng lúc.
  • FIELD – Tạo văn bản tự động cập nhật thông tin từ bản vẽ.

Các Lệnh Khắc Phục Sự Cố AutoCAD

  • OVERKILL – Xóa các đối tượng trùng lặp chồng lên nhau.
  • PURGE – Xóa các layer, block, style không sử dụng.
  • AUDIT – Kiểm tra bản vẽ hiện tại để tìm lỗi và cố gắng sửa chúng.
  • RECOVER – Sửa chữa tệp bản vẽ bị lỗi.
  • RECOVERALL – Sửa chữa tệp bản vẽ bị lỗi cùng với tất cả các xref liên kết.
  • WBLOCK – Chọn hình học và lưu ra tệp mới.

Các Lệnh Địa Lý (Geospatial)

(Yêu cầu: Map 3D hoặc Civil 3D)

  • GEOMAP – Hiển thị bản đồ từ dịch vụ bản đồ trực tuyến trong khung nhìn hiện tại (cần đăng nhập Autodesk A360 và bản vẽ có thông tin vị trí địa lý).
  • MAPCLEAN – Làm sạch bản vẽ để cải thiện độ chính xác bản đồ, sửa các lỗi phổ biến (do khảo sát, số hóa, quét, v.v.) và loại bỏ chi tiết không cần thiết khỏi bản đồ phức tạp.
  • MAPIMPORT – Chèn vector có gắn tọa độ địa lý (ví dụ: .SHP).
  • MAPINSERT – Chèn các định dạng hình ảnh có tọa độ địa lý (ví dụ: .JPG/JPW, .SID/.SDW, .TIF/.TFW).
  • MAPWSPACE – Bật Task Pane để kết nối với các nguồn dữ liệu GIS.

Đăng nhận xét

0 Nhận xét